Phiên âm : yáng zhōu tán cí.
Hán Việt : dương châu đạn từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種以揚州方言說唱的民間藝術。初為一人說唱, 用三弦伴奏;後演變為二人說唱, 以說表為主, 彈唱為輔, 多自彈自唱。傳統書目題材為長篇, 現代者則以短篇居多。